Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
successor
/sək'sesə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
successor
/səkˈsɛsɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người kế tục; cái kế tiếp
the
successor
to
the
throne
người kế tục (kế vị) ngôi vua
this
car
is
the
successor
to
our
popular
hatchback
model
xe này là kiếu tiếp theo kiểu xe đuôi cửa lật rất được ưa chuộng của chúng tôi
noun
plural -sors
[count] :a person who has a job, position, or title after someone else :someone who succeeds another person
The
CEO's
successor
used
to
be
the
vice
president
here
.
the
successor
to
the
throne
-
opposite
predecessor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content