Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

successor /sək'sesə[r]/  

  • Danh từ
    người kế tục; cái kế tiếp
    the successor to the throne
    người kế tục (kế vị) ngôi vua
    this car is the successor to our popular hatchback model
    xe này là kiếu tiếp theo kiểu xe đuôi cửa lật rất được ưa chuộng của chúng tôi