Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subvention
/səb'vən∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subvention
/səbˈvɛnʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
[tiền] trợ cấp
* Các từ tương tự:
subventionary
noun
plural -tions
[count] chiefly Brit :an amount of money that is given to a person or group by a government or organization
government
subventions
[=
subsidies
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content