Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
suburbia
/sʌbɜ:biə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suburbia
/səˈbɚbijə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nghĩa xấu)
[lối sống] vùng ngoại ô
noun
[noncount] :suburbs in general
a
problem
that
is
common
in
suburbia
the
percentage
of
the
country's
population
living
in
suburbia
also
; :
people
who
live
in
suburbs
The
film
is
an
interesting
critique
of
suburbia.
the
values
of
suburbia
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content