Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

suburban /'sʌbɜ:bən/  

  • Tính từ
    [ở] ngoại ô
    a suburban street
    một đường phố ngoại ô
    (nghĩa bóng, xấu) thiển cận; tầm thường
    a rather suburban attitude to life
    một thái độ khá thiển cận đối với cuộc sống

    * Các từ tương tự:
    suburbanisation, suburbanise, suburbanism, suburbanite, suburbanization, suburbanize