Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
suburb
/'sʌbɜ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suburb
/ˈsʌˌbɚb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vùng ngoại ô
live
in
the
suburbs
sống ở ngoại ô
a
dormitory
suburb
vùng ngoại ô cư ngụ (ở tại đây, đi làm chỗ khác)
* Các từ tương tự:
suburban
,
suburbanisation
,
suburbanise
,
suburbanism
,
suburbanite
,
suburbanization
,
suburbanize
,
suburbia
noun
plural -urbs
[count] :a town or other area where people live in houses near a larger city
She
left
the
city
and
moved
to
the
suburbs
. [=
one
of
the
suburbs
near
that
city
] -
often
+
of
the
suburbs
of
Chicago
I
grew
up
in
a
suburb
of
Denver
.
* Các từ tương tự:
suburban
,
suburbanite
,
suburbia
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content