Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subtraction
/səb'træk∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subtraction
/səbˈtrækʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(toán học)
sự trừ
phép trừ
noun
[noncount] mathematics :the act or process of subtracting one number from another
The
children
are
learning
addition
and
subtraction.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content