Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subterranean
/,sʌbtə'reiniən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subterranean
/ˌsʌbtəˈreɪnijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[ở] dưới mặt đất
a
subterranean
tunnel
đường hầm dưới mặt đất, đường hầm trong lòng đất
adjective
formal
located or living under the surface of the ground
subterranean
caverns
/
termites
existing or working in secret
the
subterranean [=
underground
]
world
of
organized
crime
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content