Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
substructure
/'sʌbstrʌkt∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
substructure
/ˈsʌbˌstrʌkʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cơ sở hạ tầng; á cấu trúc
noun
plural -tures
[count] :a supporting part or structure that is below something
The
bridge's
substructure
was
damaged
. -
often
used
figuratively
political
/
economic
substructures
-
compare
superstructure
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content