Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
substandard
/,sʌb'tændəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
substandard
/ˌsʌbˈstændɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dưới tiêu chuẩn
substandard
goods
hàng dưới tiêu chuẩn, hàng không đủ tiêu chuẩn
adjective
below what is considered standard, normal, or acceptable
a
substandard
performance
substandard
housing
-
compare
nonstandard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content