Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subspecies
/'sʌbspi:ʃi:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subspecies
/ˈsʌbˌspiːʃiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(sinh vật học) phân loài
noun
plural subspecies
[count] :a group of related plants or animals that is smaller than a species :a division of a species
There
are
two
subspecies
of
bison
in
North
America
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content