Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

subsidiary /səb'sidiəri/  /səb'sidieri/

  • Tính từ
    phụ, bổ sung
    can I ask a subsidiary question?
    tôi có thể hỏi một câu hỏi bổ sung không?
    [là] chi nhánh (của một công ty…)
    Danh từ
    chi nhánh (của một công ty)
    the subsidiary is in Francebut the parent company is in America
    chi nhánh thì ở Pháp, còn công ty chính thì ở Mỹ