Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subsidence
/səb'saidns/
/'sʌbsidəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subsidence
/səbˈsaɪdn̩s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự trút xuống, sự hạ xuống
the
gradual
subsidence
of
the
river
sự dần dần rút nước của dòng sông
sự sụt xuống, sự lún xuống (đất)
sự dịu bớt (cơn bão, cơn đau…)
noun
[noncount] technical :movement of the ground to a lower level
Subsidence
can
cause
a
building's
collapse
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content