Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

subsequent to /'sʌbsikwənt tu:/  

  • Giới từ
    sau, sau khi
    sau khi thành công ở thể kịch, vở đó đã được quay thành phim
    hắn đã thú nhận các tội ác khác sau vụ cướp ngân hàng