Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subsequent to
/'sʌbsikwənt tu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Giới từ
sau, sau khi
subsequent
to
its
success
as
a
play
,
it
was
made
into
a
film
sau khi thành công ở thể kịch, vở đó đã được quay thành phim
he
confessed
to
other
crimes
subsequent
to
the
bank
robbery
hắn đã thú nhận các tội ác khác sau vụ cướp ngân hàng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content