Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subscriber
/səb'scraibə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người quyên góp
người đặt mua dài hạn (báo); người thuê bao (điện thoại)
* Các từ tương tự:
subscriber trunk dialling
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content