Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đóng góp (tiền); quyên (tiền) vào
    how much did you subscribe to the disaster fund?
    anh ta đã góp bao nhiêu cho quỹ cứu nạn?
    đặt mua (báo, tạp chí) dài hạn; thuê bao
    which journal[sdo you subscribe for?
    anh đặt mua dài hạn tờ báo nào thế?
    ký (tên) dưới tài liệu
    tôi ký tên vào tài liệu ấy
    subscribe to something
    đồng tình (với một ý kiến, với một lý thuyết)
    do you subscribe to her pessimistic view of the state of the economy?
    anh có đồng tình với quan điểm bi quan của chị ta về tình trạng kinh tế lúc này không?

    * Các từ tương tự:
    subscriber, subscriber trunk dialling