Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subordinate clause
/sə,bɔ:dineit'klɔ:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subordinate clause
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(ngôn ngữ học) (cách viết khác dependent clause)
mệnh đề phụ (như "when it rang" trong "she answered the phone when it rang")
noun
plural ~ clauses
[count] grammar :a clause that does not form a simple sentence by itself and that is connected to the main clause of a sentence
In
the
sentence
I
went
home
because
I
felt
ill
,
because
I
felt
ill
is
a
subordinate
clause
. -
called
also
dependent
clause
, -
compare
coordinate
clause
,
main
clause
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content