Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự phục tùng, sự quy phục
    submission to somebody's will
    sự phục tùng ý muốn của ai
    starve the city into submission
    cắt nguồn tiếp tế lương thực để buộc một thành phố phải quy phục
    sự đệ trình
    the submission of a petition
    sự đệ trình đơn thỉnh nguyện
    (luật học) ý kiến trình tòa
    in my submission, the witness is lying
    thưa quý tòa theo ý tôi nhân chứng đang khai man