Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

submerse /səb'mə:s/  

  • Tính từ
    (thực vật học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước
    Ngoại động từ
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước

    * Các từ tương tự:
    submersed