Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
submariner
/sʌb'mærinə[r]/
/'sʌbməri:nər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
submariner
/ˌsʌbməˈriːnɚ/
/Brit ˌsʌbˈmærənə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thủy thủ tàu ngầm
noun
plural -ners
[count] :someone who is a member of a submarine crew
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content