Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
submarine sandwich
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
submarine sandwich
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bánh mì dài bổ theo chiều nhồi thịt, phó mát, sà lách
noun
plural ~ -wiches
[count] US :a sandwich that is made by splitting a long roll and filling it with meat, cheese, etc. - called also grinder, hero, hoagie, po'boy, sub, submarine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content