Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

submarine /,sʌbmə'ri:n/  /'sʌbməri:n/

  • Danh từ
    (hàng hải) tàu ngầm
    (cách viết khác submarine sandwich) (Mỹ) bánh mì dài kẹp thịt
    Tính từ
    (thuộc ngữ)
    ngầm dưới biển, dưới mặt biển
    submarine plants
    cây mọc dưới mặt biển
    submarine cable
    cáp ngầm dưới biển

    * Các từ tương tự:
    submarine chaser, submarine sandwich, submariner