Danh từ
(hàng hải) tàu ngầm
(cách viết khác submarine sandwich) (Mỹ) bánh mì dài kẹp thịt
Tính từ
(thuộc ngữ)
ngầm dưới biển, dưới mặt biển
submarine plants
cây mọc dưới mặt biển
submarine cable
cáp ngầm dưới biển