Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    cao cả, tuyệt vời
    sublime heroism
    tính anh hùng cao cả
    sublime beauty
    vẻ đẹp tuyệt vời
    the food was absolutely sublime
    (khẩu ngữ) thức ăn hoàn toàn tuyệt vời
    (thuộc ngữ) (thường xấu) quá xá
    sublime conceit
    tính tự phụ quá xá
    sublime impudence
    sự trơ trẽn quá xá
    from the sublime to the ridiculous
    từ cái cao đẹp xuống cái quá tầm thường lố bịch

    * Các từ tương tự:
    sublimely, sublimeness