Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sublease
/,sʌb'li:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sublease
/ˈsʌbˌliːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
cho thuê lại
Danh từ
sự cho thuê lại
noun
plural -leases
[count] US :a legal agreement by which someone who is renting an apartment, house, etc., is allowed to rent it to someone else for a period of time
verb
-leases; -leased; -leasing
[+ obj] US :1sublet
She
subleased
her
apartment
to
a
student
for
the
summer
.
The
agency
subleases
office
space
from
a
law
firm
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content