Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subject matter
/'sʌbdʒekt,mætə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subject matter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chủ đề (bài nói, cuốn sách)
noun
[noncount] :the information or ideas that are discussed or dealt with in a book, movie, etc. :what something is about
I
found
the
film's
subject
matter
to
be
quite
disturbing
.
The
magazine's
editors
care
more
about
style
than
about
subject
matter
. [=
content
]
She
disapproves
of
the
artist's
choice
of
subject
matter
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content