Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subhuman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subhuman
/ˌsʌbˈhjuːmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cử chỉ, trí thông minh...) chưa giống con người
adjective
not having or showing the level of kindness, intelligence, etc., that is expected of normal human beings
The
prisoners
suffered
subhuman
treatment
.
subhuman
murderers
not suitable for human beings
subhuman
living
conditions
-
compare
inhuman
,
nonhuman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content