Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subheading
/'sʌbhediη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subheading
/ˈsʌbˌhɛdɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiểu đề
noun
plural -ings
[count] an additional headline or title that comes immediately after the main headline or title
The
newspaper
headline
read
House
burns
down
on
Elm
Street
with
the
subheading
Arson
suspected
.
a title given to one of the parts or divisions of a piece of writing
You
can
find
the
chart
in
the
Financial
Matters
chapter
under
the
subheading
Mortgages
and
Loans
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content