Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subdivision
/,sʌbdi'viʒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subdivision
/ˈsʌbdəˌvɪʒən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự chia nhỏ thêm
chi nhánh, chi khu; phân mục
this
division
of
the
chapter
has
several
subdivision
phần đó của chương gồm nhiều phân mục
noun
plural -sions
[count] :one of the parts into which something is divided
a
political
subdivision
of
the
state
[noncount] :the act or process of dividing something into smaller parts
The
plan
calls
for
(
the
) subdivision
of
the
property
into
several
building
lots
.
[count] US :an area of land that has been divided into smaller areas on which houses are built
She
lives
in
a
new
subdivision [=
development
]
out
in
the
suburbs
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content