Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

subcontract /sʌbkɒntrækt/  /sʌb'kɒntrækt/

  • Danh từ
    hợp đồng phụ
    Động từ
    (cho ai làm công trình gì)
    ký hợp đồng phụ

    * Các từ tương tự:
    subcontractor