Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subcontinent
/,sʌb'kɒntinənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subcontinent
/ˌsʌbˈkɑːntənənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiểu lụa địa
the
Indian
subcontinent
tiểu lục địa Ấn Độ
* Các từ tương tự:
subcontinental
noun
plural -nents
[count] :a large area of land that is a part of a continent - used especially to refer to the area that includes India, Pakistan, and Bangladesh
the
Indian
subcontinent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content