Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subcommittee
/,sʌbkəmiti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subcommittee
/ˈsʌbkəˌmɪti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phân bang, tiểu bang
noun
plural -tees
[count] :a part of a committee that is organized for a certain purpose
The
Senate
has
formed
a
subcommittee
to
set
up
an
investigation
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content