Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subatomic
/,sʌbə'tɒmik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subatomic
/ˌsʌbəˈtɑːmɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
[thuộc] hạ nguyên tử
adjective
smaller than an atom
subatomic
particles
of or relating to the inside of an atom
studied
subatomic
physics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content