Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sub-aqua
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sub-aqua
/ˌsʌbˈækwə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thể thao) dưới nước
adjective
always used before a noun
Brit :relating to activities done under water :underwater
sub-aqua
diving
joined
a
sub-aqua
club
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content