Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
suaveness
/'swɑ:vnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thường xấu) thái độ ngọt ngào (đàn ông)
suavity
/'swɑ:vəti/
Danh từ
(thường xấu) thái độ ngọt ngào (đàn ông)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content