Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stylistic
/'stailistik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stylistic
/staɪˈlɪstɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] văn phong
[thuôc] phong cách
make
a
stylistic
comparison
of
the
two
paintings
so sánh phong cách của hai bức trang
* Các từ tương tự:
stylistically
,
stylistics
adjective
of or relating to style
There
are
a
number
of
stylistic
changes
in
the
new
car
.
stylistic
differences
among
various
writers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content