Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

stylistic /'stailistik/  

  • Tính từ
    [thuộc] văn phong
    [thuôc] phong cách
    make a stylistic comparison of the two paintings
    so sánh phong cách của hai bức trang

    * Các từ tương tự:
    stylistically, stylistics