Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stylist
/'stailist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stylist
/ˈstaɪlɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà văn khéo trau chuốt văn phong
người tạo mẫu
a
hair-stylist
người tạo kiểu tóc
* Các từ tương tự:
stylistic
,
stylistically
,
stylistics
noun
plural -ists
[count] a person whose job is to make something (such as a person's hair) look attractive
a
hair
stylist
a
fashion
/
food
stylist
a person known for writing, singing, etc., in a particular style
She
is
a
fine
literary
/
prose
/
song
stylist.
* Các từ tương tự:
stylistic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content