Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stupefy
/'stju:pifai/
/'stu:pifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stupefy
/ˈstuːpəˌfaɪ/
/Brit ˈstjuːpəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm u mê, làm lú lẫn
stupefied
with
drink
bị rượu làm cho u mê lú lẫn
làm kinh ngạc; làm ngạc nhiên
I
was
stupefied
by
what
I
read
tôi ngạc nhiên trước những điều tôi đã đọc được
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] :to shock or surprise (someone) very much :to cause (someone) to become confused or unable to think clearly - usually used as (be) stupefied
I
was
stupified
by
their
decision
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content