Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stuntman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stuntman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(điện ảnh) người đóng thay diễn viên trong một bộ phim... trong những cảnh nguy hiểm; cátcađơ
noun
/ˈstʌntˌmæn/ , pl -men /-ˌmɛn/
[count] :a man who takes an actor's place during the filming of stunts and dangerous scenes for a movie or TV show
a
Hollywood
stuntman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content