Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stumper
/'stʌmpə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stumper
/ˈstʌmpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
câu hỏi hắc búa, câu hỏi làm cho bí
(từ lóng) người giữ gôn (crikê)
noun
plural -ers
[count] US informal :a very difficult question
Some
of
the
questions
on
the
test
were
real
stumpers
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content