Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stump orator
/'stʌmp'ɔrətə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người diễn thuyết (về chính trị) ở nơi công cộng, người cổ động
* Các từ tương tự:
stump oratory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content