Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stultify
/'stʌltifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stultify
/ˈstʌltəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm mất tác dụng
làm phát chán
the
stultifying
effect
of
uninteresting
work
tác dụng làm phát chán của một công việc không hứng thú
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] formal :to cause (someone or something) to become dull, slow, etc.
The
government
has
been
stultified
by
bureaucracy
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content