Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stuffer
/'stʌfə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người nhồi (gối, nệm, ghế...)
người nhồi rơm (vào súc vật, để làm vật trang trí)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content