Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stuck-up
/,stʌk'ʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stuck-up
/ˈstʌkˈʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
hợm mình, kiêu kỳ
adjective
[more ~; most ~] informal :acting unfriendly towards other people because you think you are better than they are :conceited
They're
just
stuck-up
people
with
too
much
money
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content