Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stubby
/'stʌbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stubby
/ˈstʌbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
ngắn và dày, ngắn và to
stubby
fingers
ngón tay ngắn và to
a
stubby
tail
đuôi ngắn và to
adjective
stubbier; -est
short and thick
hands
with
thick
stubby
fingers
My
dog
has
a
short
stubby
tail
.
stubby
legs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content