Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố
    tính ngoan cường; tính cứng cỏi; tính kiên quyết không chịu nhượng bộ
    tính chất khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa