Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stubbly
/'stʌbli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
như góc rạ, tua tủa
a
stubbly
beard
râu tua tủa
a
stubbly
chin
cằm tua tủa râu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content