Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stubble
/'stʌbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stubble
/ˈstʌbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gốc rạ (sau khi gặt)
râu cằm tua tủa (để hai ba ngày không cạo)
* Các từ tương tự:
stubble-field
noun
[noncount] short hairs growing from the face of a man who has not shaved very recently
He
ran
his
hand
over
his
stubble.
the short ends of crops left in the ground after the crops have been cut down
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content