Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mẩu (thuốc lá, bút chì…)
    the crayon had been worn down to a stub
    bút chì đã mòn chỉ còn một mẩu
    the dog only has a stub of a tail
    con chó chỉ có một mẩu đuôi
    cuống (séc, hóa đơn…)
    fill in a cheque stub
    điền vào cuống tấm séc
    Động từ
    (+ against, on)
    vấp vào
    tôi vấp ngón chân vào tản đá

    * Các từ tương tự:
    stub nail, stub something out, stub-book, stub-iron, stubbed, stubbing, stubble, stubble-field, stubbly