Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
strumpet
/'strʌmpit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
strumpet
/ˈstrʌmpət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cổ hoặc đùa, nghĩa xấu)
gái điếm, con đĩ
noun
plural -pets
[count] old-fashioned + offensive :a woman who has sex with men for money or who has sex with many men
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content